Có 2 kết quả:

壁厢 bì xiāng ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ壁廂 bì xiāng ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside

Bình luận 0