Có 2 kết quả:
壁厢 bì xiāng ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ • 壁廂 bì xiāng ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside
(2) side
(3) to the side
(4) beside
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside
(2) side
(3) to the side
(4) beside
Bình luận 0